Có 2 kết quả:
毛線針 máo xiàn zhēn ㄇㄠˊ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄣ • 毛线针 máo xiàn zhēn ㄇㄠˊ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
knitting needle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
knitting needle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0